Báo giá cửa cuốn chống cháy
Khu vực áp dụng như nhà máy, kho xưởng, tầng hầm để xe , trung tâm thương mại có tác dụng giảm nhẹ và hạn chế các thiệt hại về vật chất và bảo vệ an toàn tính mạng của con người khi hỏa hoạn.
Cửa cuốn chống cháy được kiểm định và được cấp giấy chứng nhận kiểm định của cơ quan Cảnh sát Phòng cháy và chữa cháy
Báo giá Cửa cuốn chống cháy 2 lớp
Nan cửa hai lớp làm bằng tôn hoặc inox 304 màu sơn sẵn, bản nan rộng 85mm
– Nan được sản xuất bằng tôn có độ dày từ 0.8ly và inox 0.7ly
– Ở giữa hai lớp tôn là lớp bông gốm chịu lửa nhồi chặt
– Ray cửa tổ hợp nhồi bông gốm chịu lửa
– Thời gian chịu lửa 120 phút
Báo giá Cửa cuốn chống cháy 1 lớp
Vật liệu: Thân cửa bằng thép mạ kẽm có độ dày 1,2 mm
Bề mặt: Sơn tĩnh điện bằng bột ngoài trời cao cấp chịu nhiệt
Màu sơn: Tùy chọn
Kiểu nan cửa: Nan cong, bản 10cm, khổ thép 17.5cm
Độ dày nan cửa: 1,2 mm
Lá cánh: 1,2 mm
Trọng lượng lá cửa: 14.5kg/m2
Ưu điểm cửa cuốn chống cháy
Các nhiều ưu điểm của cửa cuốn chống cháy : khả năng ngăn cháy, chống ồn, đóng mở tự động, hệ thống cửa chắc chắn khó phá vỡ, xâm nhập từ bên ngoài. Do đó mà Cửa cuốn những năm trở lại đây dần được thay thế cho các loại cửa thông thường
Cửa cuốn chống cháy là loại cửa có nan cuốn và ray đặc biệt để hỗ trợ tối đa cho việc chống cháy. Cửa cuốn do công ty Cửa sản xuất có độ cơ động và được tích điện. Mục đích để khi xảy ra sự cố cháy nổ không mong muốn thì ngay lập tức cửa tự động đóng và báo cháy. Tất cả những sản phẩm cửa cuốn chống cháy của đều được giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm theo quy định TCXDVN 386:2007 do Cục Phòng cháy, chữa cháy – Bộ Công an cấp.
Khách hàng cần báo giá cửa cuốn chống cháy, cửa cuốn chống cháy austdoor hãy gởi những yêu cầu kỹ thuật theo bảng vẽ chi tiết công trình. Kỹ sư tại công ty Vĩnh Thịnh sẽ bốc khối lượng cụ thể và cho bảng báo giá cửa cuốn chống cháy chính xác và nhanh nhất.
Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, motor chống cháy được kích hoạt thông qua 1 trong 3 cơ chế:
– Cầu chì nhiệt nóng chảy ở 70°C
– Tín hiệu báo cháy từ tủ trung tâm báo cháy của tòa nhà
– Tín hiệu báo cháy từ các bộ cảm biến khói và cảm biến nhiệt của cửa cuốn (lựa chọn thêm) trong trường hợp tòa nhà chưa được trang bị tủ trung tâm báo cháy.
Giá cửa cuốn chống cháy năm 2019
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp và 2 lớp, chứng chỉ kiểm định chung 120 phút | Màu sắc | Lá sơn | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC100 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2ly± 5%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.500.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dầy 1,2ly± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.500.000/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp: Mã FC90 | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dầy 2 lớp thép độ dầy 0,8ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | Sơn tĩnh điện | 1.800.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dầy 2 lớp thép không gỉ 304 độ dầy 0,6ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | INOX 304 | 2.700.000/m2 | ||||
THÊM PHỤ KIỆN NGOÀI NẾU CÓ | ||||||
Phụ kiện cửa cuốn chống cháy | Ray thép 1 lớp bản 7cm dầy 1ly, có roong | Thép | 110.000/mdai | |||
Ray thép 1 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | Thép | 140.000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có nhồi bông gốm | Thép | 250.000/mdai | ||||
V4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 140.000/mdai | ||||
V5 thép kẽm dầy 3.5ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 170.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 280.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | INOX 304 | 330.000/mdai | ||||
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1ly, nhồi bông gốm | INOX 304 | 530.000/mdai | ||||
V4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 300.000/dai | ||||
V5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 370.000/dai | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm | Thép | 4.000/cái | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 6.000/cái | ||||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 9.000/cái | ||||
Bọ 2 lớp chưa có báo giá | ||||||
Mặt bích phụ thép | Thép | 110.000/cái | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 220,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 270,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 350,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 350,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 450,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 400,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 500,000/mdai | ||||
MÔ TƠ VÀ PHỤ KIỆN | ||||||
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá | |||
YHFD200 | Mô tơ chống cháy 200kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 9,100,000/bộ | |||
YHFD300 | Mô tơ chống cháy 300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 10,500,000/bộ | |||
YHFD400 | Mô tơ chống cháy 400kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,150,000/bộ | |||
YHFD500 | Mô tơ chống cháy 500kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 12,750,000/bộ | |||
YHFD700 | Mô tơ chống cháy 650kg( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 14,500,000/bộ | |||
YHFD800 | Mô tơ chống cháy 800kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 17,500,000/bộ | |||
YHFD1000 | Mô tơ chống cháy 1000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 22,500,000/bộ | |||
YHFD1300 | Mô tơ chống cháy 1300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 40,500,000/bộ | |||
YHFD2000 | Mô tơ chống cháy 2000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 48,500,000/bộ | |||
PHỤ KIỆN MÔ TƠ CHỐNG CHÁY | ||||||
Cảm biến khói | Đầu báo khói ( smoke sensors ) | Bộ | 1,500,000/bộ | |||
Cảm biến nhiệt | Đầu báo nhiệt ( temperature sensors) | Bộ | 1.200,000/bộ | |||
Hẹn giờ | Bộ hẹn giờ ( Twice timer ) | Bộ | 1,600,000/bộ | |||
Chuyển đổi | Bộ chuyển đổi ( Adaptor 24V ) | Bộ | 600,000/bộ | |||
Cầu chỉ nhiệt | Cầu chì nhiệt | Bộ | 250,000/bộ |